- Từ điển Nhật - Anh
臨兵闘者皆陣裂在前
Xem thêm các từ khác
-
臨検
[ りんけん ] (n) on-the-spot investigation or inspection/raid -
臨機
[ りんき ] (n) expedient -
臨機応変
[ りんきおうへん ] (n) adapting oneself to the requirements of the moment/playing it by ear -
臨機目標
[ りんきもくひょう ] target of opportunity -
臨海
[ りんかい ] (n) coastal/seaside -
臨海学校
[ りんかいがっこう ] seaside school -
臨港
[ りんこう ] (adj-no,n) facing (along) the harbor -
臨港線
[ りんこうせん ] (n) harbor railroad -
臨月
[ りんげつ ] (n) the last month of pregnancy -
臨戦
[ りんせん ] (n) preparing for action or battle -
臨戦態勢
[ りんせんたいせい ] (n) war preparation -
臨書
[ りんしょ ] (n) writing (from a copy) -
臨時
[ りんじ ] (n) temporary/special/extraordinary/(P) -
臨時増刊
[ りんじぞうかん ] (n) extra (special) issue (e.g. of a magazine) -
臨時工
[ りんじこう ] (n) temporary worker -
臨時列車
[ りんじれっしゃ ] special train -
臨時国会
[ りんじこっかい ] extraordinary session of the Diet -
臨時政府
[ りんじせいふ ] provisional government -
臨時記号
[ りんじきごう ] (musical) accidental -
臨時費
[ りんじひ ] (n) incidental expenses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.