- Từ điển Nhật - Anh
自然資本主義
Xem thêm các từ khác
-
自然薯
[ じねんじょ ] (n) type of Japanese yam -
自然選択
[ しぜんせんたく ] natural selection -
自然類
[ しぜんるい ] natural class -
自然食品
[ しぜんしょくひん ] natural foods -
自発
[ じはつ ] (n) spontaneous -
自発性
[ じはつせい ] (n) self-motivation/spontaneity/spontaneousness -
自発的
[ じはつてき ] (adj-na) spontaneous/voluntary/(P) -
自白
[ じはく ] (n) confession/acknowledgement/(P) -
自衛
[ じえい ] (n) self-defense/(P) -
自衛官
[ じえいかん ] (n) (Japanese) Self Defense Force official -
自衛権
[ じえいけん ] (n) right of self defense -
自衛手段
[ じえいしゅだん ] (n,vs) measures to defend oneself (for self-defense) -
自衛隊
[ じえいたい ] (n) self-defence force/(P) -
自製
[ じせい ] (n) homemade -
自覚
[ じかく ] (n) self-conscious/(P) -
自覚症状
[ じかくしょうじょう ] subjective symptoms -
自記
[ じき ] (n) writing oneself/self-recording -
自記温度計
[ じきおんどけい ] self-registering thermometer -
自記湿度計
[ じきしつどけい ] self-registering hygrometer -
自認
[ じにん ] (n) admission/(self-)acknowledgment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.