- Từ điển Nhật - Anh
色飛び
Xem thêm các từ khác
-
色香
[ いろか ] (n) colour and scent/loveliness/charm/(P) -
色魔
[ しきま ] (n) masher/horny -
色黒
[ いろぐろ ] (adj-na,n) swarthy -
色里
[ いろざと ] (n) red-light district -
色鉛筆
[ いろえんぴつ ] (n) color pencil -
艶
[ えん ] (adj-na,n) charming/fascinating/voluptuous -
艶っぽい
[ つやっぽい ] (adj) romantic/spicy/coquettish -
艶の有る声
[ つやのあるこえ ] charming voice -
艶めく
[ つやめく ] (v5k) to be charming/to be beautiful -
艶めかしい
[ なまめかしい ] (adj) charming/captivating -
艶めかしい姿
[ なまめかしいすがた ] bewitching figure -
艶めかしい目付き
[ なまめかしいめつき ] coquettish eyes -
艶やか
[ あでやか ] (adj-na) (uk) bewitching/fascinatingly elegant -
艶々
[ つやつや ] (adv,n) glossy/bright/slick/(P) -
艶事
[ つやごと ] (n) love affair/romance -
艶姿
[ えんし ] (n) charming figure/alluring figure -
艶容
[ えんよう ] (n) charming look/fascinating figure -
艶出し
[ つやだし ] (n) burnishing/glazing/polishing -
艶出し加工
[ つやだしかこう ] adding luster -
艶歌
[ えんか ] (n) troubadour
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.