- Từ điển Nhật - Anh
茶せん
Xem thêm các từ khác
-
茶わん
[ ちゃわん ] (n) rice bowl/tea cup/teacup/(P) -
茶を商う
[ ちゃをあきなう ] (exp) to deal in tea/to sell (handle) tea -
茶を濁す
[ ちゃをにごす ] (exp) to deceive or evade -
茶々
[ ちゃちゃ ] (n) disruption -
茶々を入れる
[ ちゃちゃをいれる ] (v1) to tease/to make fun of -
茶人
[ さじん ] (n) (1) master of the tea ceremony/(2) person with eccentric tastes -
茶代
[ ちゃだい ] (n) a tip -
茶会
[ ちゃかい ] (n) tea party (formal) -
茶坊主
[ ちゃぼうず ] (n) tea-server/flatterer/sycophant -
茶壺
[ ちゃつぼ ] tea urn -
茶室
[ ちゃしつ ] (n) tea arbour/tearoom/(P) -
茶寮
[ さりょう ] (n) tea ceremony cottage, hut or room -
茶屋
[ ちゃや ] (n) tea house/tea dealer -
茶屋酒
[ ちゃやざけ ] (n) liquor consumed in a teahouse -
茶巾
[ ちゃきん ] (n) tea cloth/tea napkin -
茶席
[ ちゃせき ] (n) tea ceremony seat -
茶店
[ さてん ] (n) tea house -
茶化す
[ ちゃかす ] (v5s) to poke fun at/to make fun of -
茶匙
[ ちゃさじ ] (n) teaspoon -
茶園
[ さえん ] (n) tea plantation/tea shop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.