- Từ điển Nhật - Anh
萱鼠
Xem thêm các từ khác
-
萵苣
[ ちしゃ ] (n) lettuce -
落
[ おち ] (n) joke punch line -
落ちぶれる
[ おちぶれる ] (v1) to be ruined/to fall low/to go under/to come to ruin -
落ちこぼれ
[ おちこぼれ ] (n) leftovers/odds and ends/pickings/(P) -
落ちる
[ おちる ] (v1) (1) to fall down/to drop/(2) to fail (e.g. exam)/(3) to crash/to degenerate/to degrade/(P) -
落ち口
[ おちぐち ] (n) mouth (of a river)/spout -
落ち合う
[ おちあう ] (v5u) to gather/to meet/to join/to flow together/to rendezvous/(P) -
落ち度
[ おちど ] (n) mistake/error -
落ち延びる
[ おちのびる ] (v1) to run away/to escape safely -
落ち入る
[ おちいる ] (v5r) to fall/to trap/to cave in/to collapse -
落ち武者
[ おちむしゃ ] (n) defeated soldier fleeing the enemy -
落ち着き
[ おちつき ] (n) calm/composure/(P) -
落ち着き払う
[ おちつきはらう ] (v5u) to keep cool -
落ち着ける
[ おちつける ] (v1) to quiet/to calm down/to compose oneself -
落ち着いた
[ おちついた ] quiet/calm/composed/(P) -
落ち穂
[ おちぼ ] (n) fallen ears (of grain) -
落ち穂拾い
[ おちぼひろい ] (n) act of picking up crop left after harvesting/name of painting by Millet -
落ち落ち
[ おちおち ] (adv) quietly/calmly -
落ち行く
[ おちゆく ] (v5k-s) to flee/to be ruined -
落ち込む
[ おちこむ ] (v5m) to fall into/to feel down (sad)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.