- Từ điển Nhật - Anh
落し物
Xem thêm các từ khác
-
落し蓋
[ おとしぶた ] (n) wooden drop-lid for simmering -
落す
[ おとす ] (io) (v5s) to drop/to lose/to let fall -
落る
[ おちる ] (io) (v1) (1) to fall down/to drop/(2) to fail (e.g. exam)/(3) to crash/to degenerate/to degrade -
落丁
[ らくちょう ] (n) missing pages -
落下
[ らっか ] (n,vs) fall/drop/come down/(P) -
落下傘
[ らっかさん ] (n) parachute -
落下傘部隊
[ らっかさんぶたい ] paratroops -
落人
[ おちうど ] (n) defeated soldier fleeing the enemy -
落伍
[ らくご ] (n,vs) dropping out of/straggling/falling out of the ranks -
落伍者
[ らくごしゃ ] (n) dropout/straggler/outcast -
落体
[ らくたい ] (n) falling body -
落差
[ らくさ ] (n) a head (of water)/a difference -
落度
[ おちど ] (n) fault/error/guilt -
落延びる
[ おちのびる ] (v1) to run away/to escape safely -
落後
[ らくご ] (n,vs) dropping out of/straggling/falling out of the ranks -
落後者
[ らくごしゃ ] (n) straggler/dropout/failure -
落地
[ らくち ] falling to the ground -
落城
[ らくじょう ] (n) surrender (fall) of a castle -
落命
[ らくめい ] (n) death -
落款
[ らっかん ] (n) sign and seal/signature/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.