- Từ điển Nhật - Anh
虚弱
Xem thêm các từ khác
-
虚弱体質
[ きょじゃくたいしつ ] weak constitution -
虚弱児
[ きょじゃくじ ] (n) physically weak or sickly child -
虚心
[ きょしん ] (adj-na,n) impartiality/(P) -
虚心坦懐
[ きょしんたんかい ] (n) with an open and calm mind/with no preconceived notions/without reserve/frank -
虚心担懐
[ きょしんたんかい ] candidness/frankness -
虚像
[ きょぞう ] (n) virtual image/pretense -
虚勢
[ きょせい ] (n) bluff -
虚根
[ きょこん ] (n) imaginary root (in mathematics) -
虚栄
[ きょえい ] (n) vanity/vainglory/(P) -
虚栄心
[ きょえいしん ] (n) vanity/(P) -
虚業
[ きょぎょう ] (n) risky business -
虚構
[ きょこう ] (adj-no,n) fictitious (imaginary) thing/(P) -
虚数
[ きょすう ] (n) complex number/imaginary part (math) -
虚数単位
[ きょすうたんい ] (n) imaginary unit -
虚礼
[ きょれい ] (n) empty (useless) formalities -
虚空
[ こくう ] (n) empty space/empty sky/(P) -
虚空蔵
[ こくうぞう ] Akasagarbha (bodhisattva)/the Receptacle of Void -
虚無
[ きょむ ] (n) nihility/nothingness/(P) -
虚無主義
[ きょむしゅぎ ] nihilism/(P) -
虚無僧
[ こむそう ] (n) mendicant Zen priest of the Fuke sect (wearing a sedge hood and playing a shakuhachi flute)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.