Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

血筋

[ちすじ]

(n) lineage/stock/strain/blood relationship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 血管

    [ けっかん ] (n) blood vessel/(P)
  • 血管形成

    [ けっかんけいせい ] (n) angiogenesis
  • 血糊

    [ ちのり ] (n) sticky (clots of) blood
  • 血糖

    [ けっとう ] (n) blood sugar/(P)
  • 血糖値

    [ けっとうち ] blood sugar level
  • 血統

    [ けっとう ] (n) lineage/pedigree/family line
  • 血統書

    [ けっとうしょ ] (n) a pedigree
  • 血続き

    [ ちつづき ] (n) blood relation/kin
  • 血縁

    [ けつえん ] (n) blood relative or relationship/(P)
  • 血眼

    [ ちまなこ ] (n) bloodshot eyes/in a frenzy
  • 血痰

    [ けったん ] (n) bloody phlegm
  • 血痕

    [ けっこん ] (n) bloodstain
  • 血生臭い

    [ ちなまぐさい ] (adj) bloody/bloody stench
  • 血煙

    [ ちけむり ] (n) spurt or spray of blood
  • 血相

    [ けっそう ] (n) expression/looks
  • 血盟

    [ けつめい ] (n,vs) blood pledge/oath signed in blood
  • 血行

    [ けっこう ] (n) circulation (of the blood)
  • 血行障害

    [ けっこうしょうがい ] disturbance (blockage) of blood flow
  • 血豆

    [ ちまめ ] (n) blood blister
  • 血走る

    [ ちばしる ] (v5r) bloodshot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top