- Từ điển Nhật - Anh
表で遊ぶ
Xem thêm các từ khác
-
表の戸
[ おもてのと ] street (front) door -
表す
[ あらわす ] (v5s) to express/to show/to reveal/(P) -
表する
[ ひょうする ] (vs-s) to express/to show -
表わす
[ あらわす ] (v5s) to express/to show/to reveal/(P) -
表われる
[ あらわれる ] (v1) (1) to appear/to come in sight/to become visible/to come out/to embody/to materialize/(2) to express oneself -
表れ
[ あらわれ ] (n) manifestation/expression/indication -
表れる
[ あらわれる ] (v1) (1) to appear/to come in sight/to become visible/to come out/to embody/to materialize/(2) to express oneself/(P) -
表々紙
[ おもてびょうし ] front cover -
表二階
[ おもてにかい ] (n) second floor front room -
表付き
[ おもてつき ] (n) frontage -
表側
[ おもてがわ ] (n) the front -
表口
[ おもてぐち ] (n) front door -
表号
[ ひょうごう ] (n) symbol/emblem/sign -
表向き
[ おもてむき ] (n) outward appearance/ostensible/public/official -
表向きの理由
[ おもてむきのりゆう ] ostensible (surface) reason -
表外
[ ひょうがい ] (adj-no) (1) outside a table or list/(2) not a common kanji -
表層
[ ひょうそう ] (n) surface/outer layer -
表層の語順
[ ひょうそうのごじゅん ] surface order -
表層構造
[ ひょうそうこうぞう ] surface structure -
表層性
[ ひょうそうせい ] (adj-na) superficial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.