- Từ điển Nhật - Anh
袋小路
Xem thêm các từ khác
-
袋小路文
[ ふくろこうじぶん ] garden-path sentences -
袋帯
[ ふくろおび ] (n) double-woven obi -
袋入り
[ ふくろいり ] sacked/pouched -
袋戸棚
[ ふくろとだな ] (n) small cupboard on wall of tokonoma -
袋網
[ ふくろあみ ] (n) tunnel net -
袋綴じ
[ ふくろとじ ] (n) double-leaved -
袋縫い
[ ふくろぬい ] (n) French seam -
袋織り
[ ふくろおり ] (n) double weaving -
袋物
[ ふくろもの ] (n) bags and purses -
袋耳
[ ふくろみみ ] (n) retentive memory -
袋鼠
[ ふくろねずみ ] (n) opossum -
裁
[ さい ] (n-suf) judge -
裁き
[ さばき ] (n) judgment/decision/verdict -
裁きの庭
[ さばきのにわ ] law court -
裁く
[ さばく ] (v5k) to judge/(P) -
裁ち
[ たち ] cutting/cut -
裁ち屑
[ たちくず ] (n) cuttings/scraps -
裁ち切る
[ たちきる ] (v5r) to cut (cloth) -
裁ち出す
[ たちだす ] to cut out (a dress) from cloth -
裁ち割る
[ たちわる ] (v5r) to cut open/to cut apart/to divide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.