Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

袋小路

[ふくろこうじ]

(n) blind alley/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 袋小路文

    [ ふくろこうじぶん ] garden-path sentences
  • 袋帯

    [ ふくろおび ] (n) double-woven obi
  • 袋入り

    [ ふくろいり ] sacked/pouched
  • 袋戸棚

    [ ふくろとだな ] (n) small cupboard on wall of tokonoma
  • 袋網

    [ ふくろあみ ] (n) tunnel net
  • 袋綴じ

    [ ふくろとじ ] (n) double-leaved
  • 袋縫い

    [ ふくろぬい ] (n) French seam
  • 袋織り

    [ ふくろおり ] (n) double weaving
  • 袋物

    [ ふくろもの ] (n) bags and purses
  • 袋耳

    [ ふくろみみ ] (n) retentive memory
  • 袋鼠

    [ ふくろねずみ ] (n) opossum
  • [ さい ] (n-suf) judge
  • 裁き

    [ さばき ] (n) judgment/decision/verdict
  • 裁きの庭

    [ さばきのにわ ] law court
  • 裁く

    [ さばく ] (v5k) to judge/(P)
  • 裁ち

    [ たち ] cutting/cut
  • 裁ち屑

    [ たちくず ] (n) cuttings/scraps
  • 裁ち切る

    [ たちきる ] (v5r) to cut (cloth)
  • 裁ち出す

    [ たちだす ] to cut out (a dress) from cloth
  • 裁ち割る

    [ たちわる ] (v5r) to cut open/to cut apart/to divide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top