- Từ điển Nhật - Anh
裏白
Xem thêm các từ khác
-
裏表
[ うらおもて ] (n) wrong side out/both sides/reverse/opposite/double-dealing/(P) -
裏表に着る
[ うらおもてにきる ] (exp) to wear (a coat) wrong side out -
裏表紙
[ うらびょうし ] (n) back cover -
裏街道
[ うらかいどう ] (n) byroad/byway -
裏襟
[ うらえり ] (n) neckband lining -
裏話
[ うらばなし ] (n) story not generally known/inside story/the real story (behind ...) -
裏貸屋
[ うらがしや ] house in back for rent -
裏返し
[ うらがえし ] (n) inside out/upside down/(P) -
裏返す
[ うらがえす ] (v5s) to turn inside out/to turn the other way/to turn (something) over/(P) -
裏返る
[ うらがえる ] (v5r) to be turn inside out -
裏芸
[ うらげい ] (n) act or trick which a performer reserves for selected occasions -
裏背戸
[ うらせど ] (n) back door -
裏腹
[ うらはら ] (adj-na,n) opposite/reverse/contrary -
裏道
[ うらみち ] (n) back lane/secret path/unfair means/(P) -
裏面
[ りめん ] (n) back/reverse/other side/inside/tails (of coins)/background -
裏面史
[ りめんし ] (n) hidden historical background -
裏面工作
[ りめんこうさく ] string-pulling -
裏鬼門
[ うらきもん ] (n) unlucky quarter (southwest) -
裏門
[ うらもん ] (n) back gate/(P) -
裏釘
[ うらくぎ ] (n) nail sticking through
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.