Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

製図板

[せいずばん]

(n) drafting (drawing) board

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 製材

    [ せいざい ] (n) sawing
  • 製材業

    [ せいざいぎょう ] lumbering (sawing) industry
  • 製材所

    [ せいざいしょ ] sawmill/lumbermill
  • 製氷

    [ せいひょう ] (n) ice making
  • 製氷機

    [ せいひょうき ] ice maker/ice machine
  • 製氷所

    [ せいひょうじょ ] ice plant
  • 製氷皿

    [ せいひょうざら ] ice-making pan
  • 製油

    [ せいゆ ] (n) oil refining
  • 製油所

    [ せいゆじょ ] oil refinery
  • 製法

    [ せいほう ] (n) manufacturing method/recipe/formula
  • 製本

    [ せいほん ] (n) book making (binding, publishing)
  • 製本屋

    [ せいほんや ] (n) bookbinder
  • 製粉

    [ せいふん ] (n,vs) milling/grinding into flour
  • 製粉業

    [ せいふんぎょう ] the flour(-milling) industry
  • 製粉機

    [ せいふんき ] milling machine/a mill
  • 製粉所

    [ せいふんじょ ] (n) flour mill/(P)
  • 製糸

    [ せいし ] (n) spinning/silk reeling/filature
  • 製糸業

    [ せいしぎょう ] the silk industry
  • 製糖

    [ せいとう ] (n) sugar manufacture/(P)
  • 製糖業

    [ せいとうぎょう ] (n) the sugar industry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top