- Từ điển Nhật - Anh
襟
Xem thêm các từ khác
-
襟を正す
[ えりをただす ] (exp) to straighten oneself -
襟巻
[ えりまき ] (n) scarf/comforter/muffler -
襟巻き
[ えりまき ] (n) muffler/scarf/(P) -
襟巻き蜥蜴
[ えりまきとかげ ] frillnecked lizard -
襟度
[ きんど ] (n) magnanimity/generosity/welcoming personality -
襟元
[ えりもと ] (n) front of neck/(P) -
襟章
[ えりしょう ] (n) lapel badge -
襟足
[ えりあし ] (n) nape of neck/border of hair at back of neck -
襟腰
[ えりこし ] (n) height of the neck -
襟首
[ えりくび ] (n) nape of neck/(P) -
襟髪
[ えりがみ ] (n) scruff of neck -
襞
[ ひだ ] (n) pleats/creases/gills of a mushroom (mycology) -
襖
[ ふすま ] (n) sliding screen/(P) -
要
[ かなめ ] (n) pivot/vital point/(P) -
要は
[ ようは ] (adv) in short/the point is -
要する
[ ようする ] (vs-s) to demand/to require/to take/(P) -
要するに
[ ようするに ] (adv,exp) in a word/after all/the point is ../in short ../(P) -
要り
[ いり ] expense(s) -
要を得ている
[ ようをえている ] (exp) to be to the point -
要を得る
[ ようをえる ] (exp) to be to the point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.