- Từ điển Nhật - Anh
見尽くす
Xem thêm các từ khác
-
見廻す
[ みまわす ] (v5s) to look around/to survey -
見張り
[ みはり ] (n) watch-keeping/guard/lookout -
見張り台
[ みはりだい ] lookout -
見張り所
[ みはりしょ ] a lookout/a watchhouse -
見張り番
[ みはりばん ] a guard or lookout or watch -
見当
[ けんとう ] (n) be found/aim/mark/estimate/guess/approx/direction/(P) -
見当がつかない
[ けんとうがつかない ] (exp) to have not the slightest idea -
見当たらない
[ みあたらない ] not be found -
見当たる
[ みあたる ] (v5r) to be found -
見当違い
[ けんとうちがい ] (adj-na,n) wrong (guess or estimate)/misdirected -
見得
[ みえ ] (n) pose/posture -
見得を切る
[ みえをきる ] (exp) to assume a posture/to pose/to make a defiant (proud) gesture -
見応え
[ みごたえ ] (n) worth seeing/impressive -
見忘れる
[ みわすれる ] (v1) to forget/to fail to recognize -
見地
[ けんち ] (n) point of view/(P) -
見劣り
[ みおとり ] (n) unfavourable comparison -
見劣りがする
[ みおとりがする ] it compares unfavorably (poorly) with/it is not so good as -
見初める
[ みそめる ] (v1) to see for the first time/to fall in love at first sight -
見分け
[ みわけ ] (n) distinction/(P) -
見分ける
[ みわける ] (v1) to distinguish/to identify (whether an object is positive or negative in some aspect)/to recognize/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.