- Từ điển Nhật - Anh
視学
Xem thêm các từ khác
-
視察
[ しさつ ] (n,vs) inspection/observation/(P) -
視差
[ しさ ] (n) parallax -
視度
[ しど ] (n) visibility -
視座
[ しざ ] (n) vantage point/viewpoint/standpoint/outlook -
視床
[ ししょう ] (n) thalamus -
視地平
[ しちへい ] apparent horizon -
視力
[ しりょく ] (n) eyesight/(P) -
視力検査
[ しりょくけんさ ] (n) eye (eyesight) test -
視力矯正手術
[ しりょくきょうせいしゅじゅつ ] (n) vision correcting surgery -
視神経
[ ししんけい ] (n) optic nerve -
視点
[ してん ] (n) opinion/point of view/visual point/(P) -
視界
[ しかい ] (n) field of vision/(P) -
視聴
[ しちょう ] (n) attention -
視聴率
[ しちょうりつ ] (n) ratings (of a television program) -
視聴覚
[ しちょうかく ] (n) the senses of seeing and hearing/audiovisual -
視聴覚機器
[ しちょうかくきき ] audiovisual aids -
視聴覚教材
[ しちょうかくきょうざい ] audiovisual educational materials -
視聴者
[ しちょうしゃ ] (n) viewer/(television) audience -
視聴者参加番組
[ しちょうしゃさんかばんぐみ ] audience participation program -
視覚
[ しかく ] (n) sense of sight/vision
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.