- Từ điển Nhật - Anh
観覧席
Xem thêm các từ khác
-
観覧券
[ かんらんけん ] admission ticket -
観覧料
[ かんらんりょう ] admission fee or charge -
観覧車
[ かんらんしゃ ] (n) Ferris wheel -
観覧者
[ かんらんしゃ ] spectator/visitor -
観象
[ かんしょう ] (meterological) observation -
観賞
[ かんしょう ] (n) admiration/enjoyment/(P) -
観賞植物
[ かんしょうしょくぶつ ] ornamental plants -
観賞魚
[ かんしょうぎょ ] (n) aquarium fish -
観葉植物
[ かんようしょくぶつ ] (n) decorative plant -
観自在
[ かんじざい ] Avalokitesvara (bodhisattva)/The all-compassionate (Buddhist deity) -
観艦式
[ かんかんしき ] (n) naval review -
観音
[ かんのん ] (n) Kannon/Kwannon/Goddess of Mercy -
観音様
[ かんのんさま ] (1) Kannon (Kwannon)/Goddess of Mercy/(2) (sl) clitoris -
観音開き
[ かんのんびらき ] (n) double doors -
観閲
[ かんえつ ] (n) inspection (of troops) -
観閲式
[ かんえつしき ] military review/(military) parade -
覿面
[ てきめん ] (adj-na,n) immediacy/instantaneousness/promptness -
覚ます
[ さます ] (v5s) (1) to awaken/(2) to disabuse/(3) to sober up/(P) -
覚え
[ おぼえ ] (n) memory/sense/experience/(P) -
覚える
[ おぼえる ] (v1) to remember/to recollect/to memorize/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.