Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

角を取る

[かどをとる]

(exp) to round off the corners

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 角を捨てる

    [ かくをすてる ] (exp) to sacrifice a bishop
  • 角取り

    [ かくとり ] capturing a bishop
  • 角叉

    [ つのまた ] (n) red algae
  • 角帽

    [ かくぼう ] (n) square college cap
  • 角度

    [ かくど ] (n) angle/(P)
  • 角度ゲージ

    [ かくどゲージ ] (n) angle gauge
  • 角店

    [ かどみせ ] corner store
  • 角張った顔

    [ かくばったかお ] squarish face
  • 角張る

    [ かどばる ] (v5r) to be angular/to be overly ceremonious
  • 角化症

    [ かくかしょう ] (n) keratosis
  • 角地

    [ かどち ] (n) corner lot
  • 角加速度

    [ かくかそくど ] (n) angular acceleration
  • 角力

    [ すもう ] (n) sumo wrestling
  • 角刈り

    [ かくがり ] (n) crew cut
  • 角分散

    [ かくぶんさん ] angular dispersion
  • 角切り

    [ かくぎり ] cut into cubes
  • 角周波数

    [ かくしゅうはすう ] (n) angular frequency
  • 角材

    [ かくざい ] (n) squared timber
  • 角樽

    [ つのだる ] (n) two-handled keg
  • 角測量

    [ かくそくりょう ] (n) angle measurement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top