- Từ điển Nhật - Anh
訓詁
Xem thêm các từ khác
-
訓詁学
[ くんこがく ] (n) exegetics -
訓話
[ くんわ ] (n) exemplum/apologue -
訓誡
[ くんかい ] (n,vs) admonishment/warning -
訓読
[ くんどく ] (n,vs) reading a Chinese text (kanbun) in Japanese -
訓読み
[ くんよみ ] (n) kun-yomi (Japanese reading of character)/(P) -
訓諭
[ くんゆ ] (n) (rare) caution/admonition/warning -
訓辞
[ くんじ ] (n) address to students/(P) -
訓迪
[ くんてき ] teach/guide/master -
訓育
[ くんいく ] (n) discipline/(P) -
訓釈
[ くんしゃく ] (n,vs) explaining the meanings of old words -
訓電
[ くんでん ] (n) telegraphed instructions -
訓連
[ くんれん ] (iK) (n,vs) practice/training -
訛る
[ なまる ] (v5r) to speak with an accent/to be corrupted (of word) -
訛伝
[ かでん ] (n) mistaken account/miscommunication -
訛語
[ かご ] (n) non-standard pronunciation -
訛音
[ かおん ] (n) accent -
言
[ げん ] (n) word/remark/statement -
言づける
[ ことづける ] (v1) to send word/to send a message -
言の葉
[ ことのは ] (n) literary word -
言たって
[ いったって ] even if I told you
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.