- Từ điển Nhật - Anh
誓願権
Xem thêm các từ khác
-
誇り
[ ほこり ] (n) pride/(P) -
誇り顔
[ ほこりがお ] (n) triumphant look -
誇り高い
[ ほこりたかい ] proud/lordly -
誇らしい
[ ほこらしい ] (adj) proud/haughty/arrogant/splendid/magnificent -
誇る
[ ほこる ] (v5r) to boast of/to be proud of/(P) -
誇大
[ こだい ] (adj-na,n) exaggeration/hyperbole/(P) -
誇大妄想
[ こだいもうそう ] (n) megalomania/(P) -
誇大妄想狂
[ こだいもうそうきょう ] (n) megalomania/(P) -
誇大広告
[ こだいこうこく ] (n) extravagant advertisement -
誇張
[ こちょう ] (n) exaggeration/(P) -
誇張法
[ こちょうほう ] (n) hyperbole -
誇示
[ こじ ] (n) ostentation/display/(P) -
誇称
[ こしょう ] (n) boasting/exaggeration -
誇色
[ こしょく ] proud countenance -
誕生
[ たんじょう ] (n,vs) birth/(P) -
誕生日
[ たんじょうび ] (n) birthday/(P) -
誕生祝い
[ たんじょういわい ] birthday celebration/(P) -
誕生石
[ たんじょうせき ] (n) a birthstone -
誕辰
[ たんしん ] (n) birthday -
誅伐
[ ちゅうばつ ] (n) assailing criminals
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.