- Từ điển Nhật - Anh
諸経費
Xem thêm các từ khác
-
諸相
[ しょそう ] (n) various aspects or phases -
諸行
[ しょぎょう ] (n) (Buddh.) all worldly phenomena/meritorious acts leading to enlightenment/(Jodo school of Buddh.) all practices other than recitation... -
諸行無常
[ しょぎょうむじょう ] (n) the impermanence of worldly things/All worldly things are transitory -
諸訳
[ しょわけ ] (n) details/intricacies -
諸説
[ しょせつ ] (n) opinion/(P) -
諸説紛々
[ しょせつふんぷん ] (adj-na) divergent opinions abound/opinion is divided -
諸説紛紛
[ しょせつふんぷん ] (adj-na) divergent opinions abound/opinion is divided -
諸諸
[ もろもろ ] (n) all kinds of/various -
諸賢
[ しょけん ] (n) (all of) you or them/various wise individuals/gentlemen -
諸車通行止
[ しょしゃつうこうどめ ] Closed to Traffic/No Thoroughfare -
諸芸
[ しょげい ] (n) (artistic) accomplishments -
諸般
[ しょはん ] (n) circumstances -
諸肌
[ もろはだ ] (n) both shoulders -
諸膝
[ もろひざ ] (n) both knees -
諸膚
[ もろはだ ] (n) both shoulders -
諸道
[ しょどう ] (n) (artistic) accomplishments -
諺
[ ことわざ ] (n) proverb/maxim/(P) -
諺文
[ おんもん ] (n) (old name for) Hangul/the Korean script -
諾否
[ だくひ ] (n) yes or no/(P) -
諾諾
[ だくだく ] (adj-na,n) (adj noun) obediently/yes, yes!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.