- Từ điển Nhật - Anh
質種
Xem thêm các từ khác
-
質素
[ しっそ ] (adj-na,n) simplicity/modesty/frugality/(P) -
質的
[ しつてき ] (adj-na,n) qualitative -
質疑
[ しつぎ ] (n) question -
質疑応答
[ しつぎおうとう ] question and answer session/(P) -
質点
[ しつてん ] (n) particle/material point -
質点系
[ しつてんけい ] system of particles -
質草
[ しちぐさ ] (n) article for pawning -
質草を流す
[ しちぐさをながす ] (exp) to forfeit a pawned article -
質量
[ しつりょう ] (n) mass/(P) -
質量数
[ しつりょうすう ] (n) mass number -
賭
[ かけ ] (n) betting/gambling/a gamble -
賭け
[ かけ ] (n) betting/gambling/a gamble/(P) -
賭ける
[ かける ] (v1) to wager/to bet/to risk/to stake/to gamble/(P) -
賭け事
[ かけごと ] (n) gambling -
賭け碁
[ かけご ] (n) playing go for stakes -
賭け金
[ かけきん ] (n) stakes/bet -
賭する
[ とする ] (vs-s) stake/risk/bet/wager -
賭事
[ かけごと ] (n) betting/gambling -
賭博
[ とばく ] (n,vs) gambling -
賭博場
[ とばくじょう ] (n) gambling house/gaming room/gambling den
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.