- Từ điển Nhật - Anh
足止め
[あしどめ]
(n,vs) house arrest/confinement/keeping indoors/inducement to stay/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
足温器
[ そくおんき ] (n) footwarmer -
足湯
[ あしゆ ] (n) washing the feet or lower legs -
足溜り
[ あしだまり ] (n) base of operations/foothold -
足技
[ あしわざ ] (n) (judo) foot technique/footwork -
足掻く
[ あがく ] (v5k) (1) to paw (at) the ground/(2) to flounder/to struggle -
足掛け
[ あしかけ ] (n) foothold/pedal/considering fractional periods of time as a whole for purposes of calculation -
足掛かり
[ あしがかり ] (n) foothold -
足掛り
[ あしがかり ] (n) foothold -
足枷
[ あしかせ ] (oK) (n) fetters/shackles/hobbles/encumbrance, hindrance or burden -
足早
[ あしばや ] (adj-na,n-adv,n) quick footed/light footed/quick pace -
足早に
[ あしばやに ] at a quick pace -
足慣らし
[ あしならし ] (n) walking practice/warming up -
足払い
[ あしばらい ] (n) tripping up -
足手まとい
[ あしでまとい ] (adj-na,n) (acting as) a drag -
足手纏い
[ あしでまとい ] (adj-na,n) (acting as) a drag -
足拵え
[ あしごしらえ ] (n) footwear -
足素性原理
[ あしすじょうげんり ] foot feature convention/FFP -
足留め
[ あしどめ ] (n,vs) house arrest/confinement/keeping indoors/inducement to stay -
足袋
[ たび ] (n) tabi/Japanese socks (with split toe)/(P) -
足跡
[ あしあと ] (n) footprints/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.