- Từ điển Nhật - Anh
路用
Xem thêm các từ khác
-
路盤
[ ろばん ] (n) roadbed -
路肩
[ ろけん ] (n) shoulder of a road/berm -
路面
[ ろめん ] (n) road surface -
路面電車
[ ろめんでんしゃ ] streetcar -
路頭
[ ろとう ] (n) roadside/wayside -
路銀
[ ろぎん ] (n) traveling expenses -
跳ね
[ はね ] (n) splashes -
跳ねる
[ はねる ] (v1) to jump/to leap/to prance/to spring up/to bound/to hop/(P) -
跳ね上がり
[ はねあがり ] (n) jumping/(a) jump/rashness -
跳ね上がり者
[ はねあがりもの ] rash person/tomboy -
跳ね上がる
[ はねあがる ] (v5r) to jump up/to spring up/(P) -
跳ね出す
[ はねだす ] (v5s) to spring or rush out -
跳ね出る
[ はねでる ] to spring or rush out -
跳ね回る
[ はねまわる ] (v5r) to jump about -
跳ね橋
[ はねばし ] (n) drawbridge -
跳ね掛ける
[ はねかける ] (v1) to splash/to blame on -
跳ね起きる
[ はねおきる ] (v1) to jump up/to spring up -
跳ね返す
[ はねかえす ] (v5s) to reject/to bounce back -
跳ね返り
[ はねかえり ] (n) rebounding/recovery/repercussions/tomboy -
跳ね返る
[ はねかえる ] (v5r) to rebound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.