- Từ điển Nhật - Anh
軍部
Xem thêm các từ khác
-
軍部独裁
[ ぐんぶどくさい ] military dictatorship -
軍閥
[ ぐんばつ ] (n) military clique or party/(P) -
軍門
[ ぐんもん ] (n) (pol) camp gate/general -
軍門に降る
[ ぐんもんにくだる ] (exp) to capitulate/to surrender -
軍長
[ ぐんちょう ] combat commander -
軍陣
[ ぐんじん ] (n) camp/battlefield -
軍陣医学
[ ぐんじんいがく ] military medicine -
転び寝
[ ころびね ] (n) dozing -
転ぶ
[ ころぶ ] (v5b) to fall down/to fall over/(P) -
転がす
[ ころがす ] (v5s,vt) to roll/(P) -
転がる
[ ころがる ] (v5r) to roll/to tumble/(P) -
転ずる
[ てんずる ] (v5z) to turn/to shift/to alter/to distract -
転じる
[ てんじる ] (v1) to turn/to shift/to alter/to distract -
転ける
[ こける ] (v1) to fall/to collapse/to drop/to break down/to die/to succumb to/to fall senseless/to be ruined/to have a bad debt -
転げ回る
[ ころげまわる ] (v5r) to roll about/to writhe about -
転げ落ちる
[ ころげおちる ] (v1) to fall off/to tumble down -
転げ込む
[ ころげこむ ] (v5m) to roll or tumble into -
転々
[ てんてん ] (adj-na,adv,n) rolling about/moving from place to place/being passed around repeatedly -
転任
[ てんにん ] (n) change of post/(P) -
転位
[ てんい ] (n) transposition/dislocation/rearrangement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.