- Từ điển Nhật - Anh
軟球
Xem thêm các từ khác
-
軟着陸
[ なんちゃくりく ] (n) soft-landing/(P) -
軟禁
[ なんきん ] (n) lenient confinement or house arrest -
軟調
[ なんちょう ] (adj-na,n) weakness/bearish tone -
軟論
[ なんろん ] (n) weak argument -
軟質
[ なんしつ ] (n) softness -
軟膏
[ なんこう ] (n) ointment/salve -
軟風
[ なんぷう ] (n) breeze -
軟骨
[ なんこつ ] (n) cartilage/(P) -
軟骨組織
[ なんこつそしき ] cartilage tissue -
軟骨魚類
[ なんこつぎょるい ] cartilaginous fish -
軟鉄
[ なんてつ ] (n) soft iron -
軟鋼
[ なんこう ] (n) mild steel -
軈て
[ やがて ] (adv) before long/soon/at length/(P) -
軒
[ のき ] (n) eaves/(P) -
軒並
[ のきなみ ] (n-adv,n) row of houses/(P) -
軒並み
[ のきなみ ] (n-adv,n) row of houses/(P) -
軒下
[ のきした ] (n) under the overhang of a Japanese roof -
軒別
[ けんべつ ] (n) house-to-house -
軒先
[ のきさき ] (n) edge of the eaves/house frontage/(P) -
軒昂
[ けんこう ] (adj-na,n) high-spirited
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.