Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

転住

[てんじゅう]

(n) changing residence/moving to a new address

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 転向

    [ てんこう ] (n,vs) conversion/shift/about-face/switch
  • 転売

    [ てんばい ] (n,vs) resale
  • 転変

    [ てんぺん ] (n) mutation/change/vicissitude
  • 転嫁

    [ てんか ] (n,vs) second marriage/remarriage/imputation/blame/(P)
  • 転学

    [ てんがく ] (n) transferring from one college (or one department) to another
  • 転宅

    [ てんたく ] (n) changing residence/moving to a new address
  • 転属

    [ てんぞく ] (n) changing assignments
  • 転居

    [ てんきょ ] (n) moving/changing residence/(P)
  • 転居通知

    [ てんきょつうち ] (n) change of address notice (announcement)
  • 転化

    [ てんか ] (n) change/transformation/inversion
  • 転化糖

    [ てんかとう ] invert sugar
  • 転地

    [ てんち ] (n) a change of air or scenery
  • 転写

    [ てんしゃ ] (n,vs) transcribe
  • 転写捺染

    [ てんしゃなっせん ] transfer print
  • 転出

    [ てんしゅつ ] (n,vs) moving-out
  • 転出証明

    [ てんしゅつしょうめい ] (n) change of address certificate
  • 転入

    [ てんにゅう ] (n) move in (to a new house)
  • 転入届

    [ てんにゅうとどけ ] notification of moving in
  • 転入生

    [ てんにゅうせい ] (n) transfer student
  • 転勤

    [ てんきん ] (n,vs) transfer/transmission/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top