- Từ điển Nhật - Anh
軸線
Xem thêm các từ khác
-
軸物
[ じくもの ] (n) scroll (picture) -
軸装
[ じくそう ] mounting for a scroll -
軸足
[ じくあし ] (n) pivot leg -
軽
[ けい ] (n,pref) light -
軽はずみ
[ かるはずみ ] (adj-na,n) rashness/(P) -
軽い
[ かるい ] (adj) light/non-serious/minor/(P) -
軽い犯罪
[ かるいはんざい ] minor offense -
軽トラック
[ けいトラック ] lightweight truck -
軽カー
[ けいカー ] lightweight car with low registration costs -
軽んじる
[ かろんじる ] (v1) to look down on/to make light of -
軽やか
[ かろやか ] (adj-na,n) light/easy/non-serious/minor -
軽々
[ かるがる ] (adv) lightly/easily -
軽々しい
[ かるがるしい ] (adj) indiscreet/thoughtless/careless/frivolous -
軽佻
[ けいちょう ] (adj-na,n) flippant -
軽佻浮薄
[ けいちょうふはく ] (adj-na,n) frivolous and thoughtless -
軽侮
[ けいぶ ] (n) contempt/scorn/(P) -
軽便
[ けいべん ] (adj-na,n) convenience/simplicity -
軽便鉄道
[ けいべんてつどう ] (n) narrow-gauge railroad/light railway -
軽信
[ けいしん ] (n) gullibility -
軽口
[ かるくち ] (adj-no,n) talkative/loose-lipped/persiflage/frivolous talk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.