- Từ điển Nhật - Anh
軽軽
Xem thêm các từ khác
-
軽軽と
[ かるがると ] (adv) easily -
軽軽しい
[ かるがるしい ] (adj) indiscreet/thoughtless/careless/frivolous -
軽輩
[ けいはい ] (n) underling -
軽輸送ヘリコプター
[ けいゆそうヘリコプター ] light transport helicopter -
軽舟
[ けいしゅう ] (n) light boat/skiff -
軽薄
[ けいはく ] (adj-na,n) frivolous/superficial/(P) -
軽薄短小
[ けいはくたんしょう ] small and light -
軽蔑
[ けいべつ ] (n,vs) scorn/disdain/(P) -
軽自動車
[ けいじどうしゃ ] (n) light motor vehicle (lt 550cc) -
軽自動車税
[ けいじどうしゃぜい ] (n) light vehicle tax -
軽食
[ けいしょく ] (n) light meal/(P) -
軽騎兵
[ けいきへい ] (n) light cavalry -
軽鴨
[ かるがも ] (n) spot-billed duck -
軽震
[ けいしん ] (n) weak earthquake -
軽音楽
[ けいおんがく ] (n) light music/(P) -
軽重
[ けいじゅう ] (n) relative weight/relative importance -
軽量
[ けいりょう ] (n) light weight -
軽量級
[ けいりょうきゅう ] (n) lightweight class -
軽金属
[ けいきんぞく ] (n) light metals -
軽電機
[ けいでんき ] (n) (electrical) appliance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.