- Từ điển Nhật - Anh
近所合壁
Xem thêm các từ khác
-
近所迷惑
[ きんじょめいわく ] (n) neighborhood nuisance -
近景
[ きんけい ] (n) foreground -
近時
[ きんじ ] (n-adv,n-t) recently -
近火
[ きんか ] (n) fire in the neighborhood -
近着
[ きんちゃく ] (n) newly arrived -
近称
[ きんしょう ] (n) (grammatical term indicating) proximity -
近縁
[ きんえん ] (n) close relation (association) -
近縁属
[ きんえんぞく ] related genera/associated species -
近習
[ きんじゅ ] (n) attendant -
近眼
[ きんがん ] (n) nearsightedness/shortsightedness/myopia/(P) -
近眼鏡
[ きんがんきょう ] (n) corrective lenses for myopia -
近県
[ きんけん ] (n) neighboring prefectures -
近状
[ きんじょう ] (n) recent situation or conditions -
近畿
[ きんき ] Kinki (region around Osaka, Kyoto, Nara) -
近目
[ ちかめ ] (adj-na,n) myopia -
近衛
[ このえ ] (n) Imperial Guards -
近衛師団
[ このえしだん ] the Imperial Guards -
近衛兵
[ このえへい ] (n) Imperial Guard (Meiji)/personal guard -
近親
[ きんしん ] (n) near relative -
近親婚
[ きんしんこん ] (n) consanguineous marriage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.