- Từ điển Nhật - Anh
逃げる
Xem thêm các từ khác
-
逃げ口
[ にげぐち ] (n) way of escape -
逃げ口上
[ にげこうじょう ] (n) evasive answer/excuse -
逃げ場
[ にげば ] (n) refuge/escape -
逃げ失せる
[ にげうせる ] (v1) to escape/to run away -
逃げ帰る
[ にげかえる ] (v5r) to scurr or run home -
逃げ後れる
[ にげおくれる ] to fail to escape -
逃げ去る
[ にげさる ] (v5r) to take flight/to disappear -
逃げ切る
[ にげきる ] (v5r) to get away/to manage to hold on -
逃げ出す
[ にげだす ] (v5s) to run away/to escape from/(P) -
逃げ回る
[ にげまわる ] (v5r) to run from place to place -
逃げ水
[ にげみず ] (n) mirage -
逃げ果せる
[ にげおおせる ] (v1) to escape -
逃げ惑う
[ にげまどう ] (v5u) to run about trying to escape -
逃げ支度
[ にげじたく ] (n) preparing to flee -
逃げ落ちる
[ にげおちる ] (v1) to escape safely -
逃げ走る
[ にげはしる ] (v5r) to flee/to run away -
逃げ足
[ にげあし ] (n) running away/escaping on foot/(P) -
逃げ路
[ にげみち ] (iK) (n) way out/means to escape/escape route -
逃げ込む
[ にげこむ ] (v5m) to take refuge in/to succeed in running away -
逃げ腰
[ にげごし ] (n) preparing to flee/being ready to run away
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.