- Từ điển Nhật - Anh
透視
Xem thêm các từ khác
-
透視度
[ とうしど ] (n) horizontal transparency/clearness (of water)/visibility (esp. for scuba diving) -
透視力
[ とうしりょく ] clairvoyant powers -
透視図
[ とうしず ] (n) transparent view/perspective drawing -
透視図法
[ とうしずほう ] hidden line drawing -
透視画法
[ とうしがほう ] (n) (the artistic technique of) perspective -
透過
[ とうか ] (adj-na,n) next word/transmission -
透過性
[ とうかせい ] (n) transparency/permeability -
逐一
[ ちくいち ] (adv) one by one/in detail/minutely/(P) -
逐字訳
[ ちくじやく ] verbatim or literal translation -
逐年
[ ちくねん ] (adv) annually/year by year -
逐条
[ ちくじょう ] (n) point by point/article by article -
逐条審議
[ ちくじょうしんぎ ] article-by-article discussion -
逐次
[ ちくじ ] (adv) successively/one after another/(P) -
逐日
[ ちくじつ ] (adv) day by day/every day/with each passing day -
逐語訳
[ ちくごやく ] (n) literal translation/(P) -
逐電
[ ちくでん ] (n) flight/abscondence/(P) -
逝く
[ ゆく ] (v5k-s) to die/to pass away/(P) -
逝去
[ せいきょ ] (n) death/(P) -
造り
[ つくり ] (n) make up/structure/physique -
造りつける
[ つくりつける ] (v1) to build in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.