- Từ điển Nhật - Anh
通夜
Xem thêm các từ khác
-
通奏
[ つうそう ] playing an entire composition without break/continually playing (in the background of a melody) -
通好
[ つうこう ] (n) friendly relations -
通学
[ つうがく ] (n) commuting to school/(P) -
通学生
[ つうがくせい ] day student/commuting student -
通巻
[ つうかん ] (n) consecutive number of (or total) volumes -
通帳
[ つうちょう ] (n) passbook/(P) -
通常
[ つうじょう ] (adj-no,n-adv,n-t) common/general/normal/usual/(P) -
通常の場合
[ つうじょうのばあい ] usually -
通常口語
[ つうじょうこうご ] everyday speech/everyday language -
通常加入電話
[ つうじょうかにゅうでんわ ] (n) fixed-line phone -
通常兵器
[ つうじょうへいき ] (n) conventional weapon -
通常国会
[ つうじょうこっかい ] ordinary session of the Diet -
通常条件下で
[ つうじょうじょうけんかで ] under normal conditions -
通常戦争
[ つうじょうせんそう ] (n) conventional war -
通常戦力
[ つうじょうせんりょく ] conventional (military) forces -
通年
[ つうねん ] (n) all year/year round -
通弁
[ つうべん ] (n) interpreter (in Edo period) -
通弊
[ つうへい ] (n) common abuse or fault or evil -
通念
[ つうねん ] (n) common idea/common wisdom/generally accepted idea -
通力
[ つうりき ] (n) mysterious power
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.