- Từ điển Nhật - Anh
過褒
Xem thêm các từ khác
-
過言
[ かごん ] (n) exaggeration/saying too much -
過誤
[ かご ] (n) mistake/fault -
過賞
[ かしょう ] (n) undeserved praise -
過越しの祭
[ すぎこしのまつり ] (n) Passover -
過般
[ かはん ] (n-adv,n-t) some time ago/recently -
過般来
[ かはんらい ] (adv) for some time -
過飽和
[ かほうわ ] (n) supersaturation -
過飽和溶液
[ かほうわようえき ] (n) supersaturated solution -
過飽和蒸気
[ かほうわじょうき ] (n) supersaturated vapor -
過食
[ かしょく ] (n,vs) overeating -
過食症
[ かしょくしょう ] (n) binge eating/bulimarexia -
過重
[ かじゅう ] (adj-na,n) overweight -
過量
[ かりょう ] (n) overdose/overdosage -
過酷
[ かこく ] (adj-na,n) rigour/severity/cruelty/harsh -
過酸化バリウム
[ かさんかバリウム ] (n) barium peroxide -
過酸化ナトリウム
[ かさんかナトリウム ] (n) sodium peroxide -
過酸化ベンゾイル
[ かさんかベンゾイル ] (n) benzoyl peroxide -
過酸化水素
[ かさんかすいそ ] (n) H2O2/hydrogen peroxide -
過酸化物
[ かさんかぶつ ] (n) peroxide -
過酸化脂質
[ かさんかししつ ] (n) fatty acid peroxides
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.