- Từ điển Nhật - Anh
道化方
Xem thêm các từ khác
-
道化者
[ どうけもの ] (n) a buffoon/jester -
道具
[ どうぐ ] (n) implement/tool/means/(P) -
道具屋
[ どうぐや ] (n) second-hand shop/curio shop -
道具方
[ どうぐかた ] (n) propman/sceneshifter -
道具立て
[ どうぐだて ] (n) preparation of tools -
道具箱
[ どうぐばこ ] (n) toolbox -
道具論
[ どうぐろん ] instrumentalism -
道元
[ どうげん ] Zen monk, 1200-1253 -
道板
[ みちいた ] removable ramps for trucks -
道案内
[ みちあんない ] (n,vs) guidepost/guidance/guide/street map -
道楽
[ どうらく ] (adj-na,n) hobby/pastime/dissipation/dissipated -
道楽息子
[ どうらくむすこ ] prodigal son -
道楽者
[ どうらくもの ] (n) libertine -
道標
[ どうひょう ] (n) (1) guidepost/signpost/guide/(2) tiger beetle -
道歌
[ どうか ] (n) moral poem -
道民
[ どうみん ] (n) people of Hokkaido -
道教
[ どうきょう ] (n) Taoism -
道普請
[ みちぶしん ] (n) road repair -
道理
[ どうり ] (n) reason/truth/(P) -
道理に外れた
[ どうりにはずれた ] contrary to reason
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.