Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遣り手

[やりて]

able or shrewd or resourceful person

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遣り手婆

    [ やりてばば ] brothel madam
  • 遣り繰り

    [ やりくり ] (n,vs) (uk) making do/getting by (somehow)/managing
  • 遣り繰り算段

    [ やりくりさんだん ] (n) managing to get by
  • 遣り甲斐

    [ やりがい ] be worth doing
  • 遣り直し

    [ やりなおし ] (n) redoing
  • 遣り直す

    [ やりなおす ] (v5s) to do over again/to redo/to start over/to remake/to resume/to recommence
  • 遣り込める

    [ やりこめる ] (v1) to talk down
  • 遣り返す

    [ やりかえす ] (v5s) to do over/to answer or fire back/to retort
  • 遣り過ぎる

    [ やりすぎる ] (v1) to overdo/to go too far/to go to excess
  • 遣り過す

    [ やりすごす ] (v5s) to do too much/to let something (or somebody) go past
  • 遣り遂げる

    [ やりとげる ] (v1) to accomplish
  • 遣り通す

    [ やりとおす ] (v5s) to carry through/to achieve/to complete
  • 遣らかす

    [ やらかす ] (v5s) to perpetrate/to do/to be guilty of
  • 遣られる

    [ やられる ] (v1) (uk) to suffer damage/to be deceived
  • 遣る

    [ やる ] (v5r) (col) (uk) to do/to have sexual intercourse/to kill/to give (to inferiors, animals, etc.)/to dispatch (a letter)/to send/to study/to perform/to...
  • 遣る気

    [ やるき ] (n) willingness (e.g. to do something)
  • 遣る瀬ない

    [ やるせない ] (adj) helpless/cheerless/miserable/disconsolate/dreary/downhearted
  • 遣る瀬無い

    [ やるせない ] (adj) helpless/cheerless/miserable/disconsolate/dreary/downhearted
  • 遣外

    [ けんがい ] (adj-no,n) dispatched abroad
  • 遣悶

    [ けんもん ] (n,vs) driving away melancholy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top