- Từ điển Nhật - Anh
適訳
Xem thêm các từ khác
-
適評
[ てきひょう ] (n) apt criticism -
適薬
[ てきやく ] (n) specific medicine or remedy -
適者
[ てきしゃ ] (n) suitable person/fit person/the fit -
適者生存
[ てきしゃせいぞん ] (n) survival of the fittest -
適齢
[ てきれい ] (n) suitable age -
適齢期
[ てきれいき ] (n) marriageable age/(P) -
適量
[ てきりょう ] (n) proper quantity/(P) -
遭う
[ あう ] (v5u) to meet/to encounter (undesirable nuance)/(P) -
遭遇
[ そうぐう ] (n,vs) encounter/(P) -
遭遇戦
[ そうぐうせん ] (adj-na,n) encounter -
遭難
[ そうなん ] (n) disaster/shipwreck/accident/(P) -
遭難信号
[ そうなんしんごう ] distress signal/SOS/(P) -
遭難者
[ そうなんしゃ ] victim/survivor/sufferer/(P) -
遮る
[ さえぎる ] (v5r) to interrupt/to intercept/to obstruct/(P) -
遮二無二
[ しゃにむに ] (adv) desperately/recklessly/rush headlong -
遮光
[ しゃこう ] (n) shade/darken -
遮光器土偶
[ しゃこうきどぐう ] (n) \"spaceman\" clay figurine from about 500 AD -
遮断
[ しゃだん ] (n,vs) interception/quarantine/(P) -
遮断壁
[ しゃだんぺき ] bulkhead -
遮断器
[ しゃだんき ] (n) circuit breaker/railway crossing gate/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.