Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遺伝子組換え

[いでんしくみかえ]

(n) gene recombination

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遺伝子療法

    [ いでんしりょうほう ] (n) gene therapy
  • 遺伝学

    [ いでんがく ] (n) genetics/study of heredity
  • 遺伝地図

    [ いでんちず ] genetic map
  • 遺伝因子組替え

    [ いでんいんしくみかえ ] recombinant gene splicing
  • 遺伝法

    [ いでんほう ] laws of heredity
  • 遺伝暗号

    [ いでんあんごう ] genetic code
  • 遺伝情報

    [ いでんじょうほう ] genetic information
  • 遺伝性

    [ いでんせい ] (adj-na,n) inheritable character/inheritable/hereditary/inherited
  • 遺伝性疾患

    [ いでんせいしっかん ] (n) hereditary disease/hereditary disorder
  • 遺伝病

    [ いでんびょう ] (n) hereditary (genetic) disease
  • 遺作

    [ いさく ] (n) posthumous works
  • 遺体

    [ いたい ] (n) corpse/remains/(P)
  • 遺址

    [ いし ] (n) (historic) ruins
  • 遺墨

    [ いぼく ] (n) autographs (brushwork) of departed person
  • 遺失

    [ いしつ ] (n,vs) loss
  • 遺失品

    [ いしつひん ] lost article
  • 遺失物

    [ いしつぶつ ] (n) lost article/(P)
  • 遺失物取り扱い所

    [ いしつぶつとりあつかいじょ ] lost and found office
  • 遺失者

    [ いしつしゃ ] owner of a lost article
  • 遺子

    [ いし ] (n) posthumous child
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top