- Từ điển Nhật - Anh
邪飛
Xem thêm các từ khác
-
邪鬼
[ じゃき ] devil/imp/evil spirit -
邪魔
[ じゃま ] (adj-na,n,vs) hindrance/intrusion/(P) -
邪魔ッ気
[ じゃまっけ ] obstructive/troublesome/a nuisance -
邪魔立て
[ じゃまだて ] (n) a hindrance -
邪魔物
[ じゃまもの ] (n) obstacle/hindrance -
邪魔臭い
[ じゃまくさい ] (adj,exp) troublesome/pain in the butt -
邪魔者
[ じゃまもの ] (n) someone who is a nuisance or a burden -
邪険
[ じゃけん ] (adj-na,n) hard hearted/cruel/unkind -
邯鄲の夢
[ かんたんのゆめ ] vain dream of wealth and splendour -
邯鄲の歩み
[ かんたんのあゆみ ] like the young man who tried to walk like the Kantan people, gave up, and forgot how to walk -
邯鄲師
[ かんたんし ] (n) bedroom thief -
邸
[ やしき ] (n) mansion -
邸宅
[ ていたく ] (n) mansion/residence/(P) -
邸内
[ ていない ] (n) grounds/premises/(P) -
邑落
[ ゆうらく ] hamlet -
邂逅
[ かいこう ] (n,vs) chance meeting -
還す
[ かえす ] (v5s) to send back -
還る
[ かえる ] (v5r) to send back/to return -
還付
[ かんぷ ] (n,vs) return/restoration/refund -
還付税
[ かんぷぜい ] tax refund
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.