- Từ điển Nhật - Anh
醇朴
[じゅんぼく]
(adj-na,n) rustic simplicity/homeliness/unsophisticated/naive/honest/simple
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
醇風美俗
[ じゅんぷうびぞく ] warmhearted and genial manners and customs -
醋酸
[ さくさん ] (n) acetic acid -
重
[ おも ] (adj-na,n) main/principal/important -
重き
[ おもき ] (n) importance/emphasis/stress -
重く用いる
[ おもくもちいる ] (exp) to give an important position -
重なり
[ かさなり ] (n) overlapping/piling -
重なり合う
[ かさなりあう ] (v5u) to lie on top of each other/to overlap/to pile up -
重なる
[ かさなる ] (v5r) to be piled up/lie on top of one another/overlap each other/(P) -
重ね
[ かさね ] (n) pile/heap/layer/suits/set/course (stones) -
重ねて
[ かさねて ] (adv) once more/repeatedly -
重ねる
[ かさねる ] (v1) to pile up/to put something on another/to heap up/to add/to repeat/(P) -
重ね合わせ
[ かさねあわせ ] superposition (physics) -
重ね合わせる
[ かさねあわせる ] (v1) to overlap -
重ね掛ける
[ かさねかける ] (v1) to lap/to overlap -
重ね書き
[ かさねがき ] (vs) overwrite -
重ね書き用羊皮紙
[ かさねがきようようひし ] palimpsest -
重ね着
[ かさねぎ ] (n) wearing one garment over another -
重ね詞
[ かさねことば ] repeated word or phrase -
重ね重ね
[ かさねがさね ] (adv) frequently/sincerely/exceedingly -
重み
[ おもみ ] (n) importance/weight/dignity/emphasis/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.