- Từ điển Nhật - Anh
重石
Xem thêm các từ khác
-
重爆
[ じゅうばく ] (n) heavy bomber -
重爆撃機
[ じゅうばくげきき ] (n) a heavy bomber -
重症
[ じゅうしょう ] (n) serious illness/(P) -
重症例
[ じゅうしょうれい ] serious cases (of illness) -
重症急性呼吸器症候群
[ じゅうしょうきゅうせいこきゅうきしょうこうぐん ] (n) severe acute respiratory syndrome (SARS) -
重症者
[ じゅうしょうしゃ ] the seriously ill -
重病
[ じゅうびょう ] (n) serious illness/(P) -
重炭酸ソーダ
[ じゅうたんさんソーダ ] (n) baking soda/sodium bicarbonate -
重炭酸曹達
[ じゅうたんさんそうだ ] sodium bicarbonate/baking soda -
重点
[ じゅうてん ] (n) important point/lay stress on/colon/emphasis/(P) -
重点主義
[ じゅうてんしゅぎ ] priority system -
重点的に
[ じゅうてんてきに ] mainly -
重用
[ じゅうよう ] (n,vs) appointing to a responsible post -
重畳
[ ちょうじょう ] (n) piled one upon another/excellent/splendid -
重畳たる
[ ちょうじょうたる ] placed one upon another/piled up/splendid/excellent -
重版
[ じゅうはん ] (n) second edition/additional printing/literary piracy -
重目
[ おもめ ] (adj-na,n) little heavy -
重盗
[ じゅうとう ] (n) double steal -
重聴
[ じゅうちょう ] hard of hearing -
重職
[ じゅうしょく ] (n) responsible position
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.