- Từ điển Nhật - Anh
銀杯
Xem thêm các từ khác
-
銀河
[ ぎんが ] (n) Milky Way/galaxy/(P) -
銀河系
[ ぎんがけい ] (n) (the) Galaxy -
銀波
[ ぎんぱ ] (n) silvery waves -
銀泥
[ ぎんでい ] (n) silver paint -
銀漢
[ ぎんかん ] (n) Milky Way -
銀本位
[ ぎんほんい ] (n) silver standard -
銀本位制
[ ぎんほんいせい ] silver standard system -
銀映
[ ぎんえい ] The Ginei Movie Theater -
銀扇
[ ぎんせん ] (n) silver-colored folding fan -
銀時計
[ ぎんどけい ] (n) silver watch -
銀灰色
[ ぎんかいしょく ] (n) silver gray -
銀着せ
[ ぎんきせ ] (adj-no,n) silver-plated -
銀砂子
[ ぎんすなご ] (n) silver dust -
銀笛
[ ぎんてき ] (n) flageolet -
銀箔
[ ぎんぱく ] (n) silver foil or leaf -
銀粉
[ ぎんぷん ] (n) silver dust -
銀糸
[ ぎんし ] (n) silver thread -
銀細工
[ ぎんざいく ] (n) silverwork -
銀紙
[ ぎんがみ ] (n) silver paper/(P) -
銀経
[ ぎんけい ] (n) galactic longitude
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.