- Từ điển Nhật - Anh
銅板
Xem thêm các từ khác
-
銅箔
[ どうはく ] copper foil (used in copper plating) -
銅線
[ どうせん ] (n) copper line/copper wire -
銅牌
[ どうはい ] (n) bronze or copper medal -
銅版画
[ どうはんが ] copperplate engraving/etching/(P) -
銅盤
[ どうばん ] (n) bronze bowl -
銅相場
[ どうそうば ] market price of copper -
銅製
[ どうせい ] (n) made of copper -
銅貨
[ どうか ] (n) copper coin/(P) -
銅臭
[ どうしゅう ] (n) the lust for money -
銅色
[ どうしょく ] (n) bronze (color) -
銅鏡
[ どうきょう ] (n) bronze mirror -
銅鐸
[ どうたく ] (n) bronze bell -
銅銭
[ どうせん ] (n) copper coin -
銅鑼
[ どら ] (n) gong -
銅鉱
[ どうこう ] (n) copper ore -
銛
[ もり ] (n) lance/harpoon -
銀
[ ぎん ] (n) (1) silver/silver coin/silver paint/(2) silver general (shogi)/(P) -
銀メダル
[ ぎんメダル ] (n) silver medal/(P) -
銀を取る
[ ぎんをとる ] (exp) to capture a gin/to desilverize -
銀世界
[ ぎんせかい ] (n) snowscape
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.