- Từ điển Nhật - Anh
鍼灸
Xem thêm các từ khác
-
鍼術
[ しんじゅつ ] (n) acupuncture -
鍾き
[ しょうき ] (n) god to ward off illness and misfortune -
鍾乳洞
[ しょうにゅうどう ] (n) limestone cave/(P) -
鍾乳石
[ しょうにゅうせき ] (n) stalactite -
鍔
[ つば ] (n) (1) guard on sword, polearms, etc./(2) brim -
鍔迫り合い
[ つばぜりあい ] (n) group of close competitors -
鍋
[ なべ ] (n,n-suf) saucepan/pot/(P) -
鍋墨
[ なべずみ ] (n) soot on the bottom of a pot or pan -
鍋尻
[ なべじり ] (n) bottom of a pan or pot -
鍋底
[ なべぞこ ] (n) (inner) bottom of a pot/lingering recession -
鍋焼き
[ なべやき ] (n) scalloped (noodles)/boiled noodles served in a pot with broth -
鍋物
[ なべもの ] (n) stew/food cooked in a pot -
鍋蓋
[ なべぶた ] (n) pan lid/pot lid -
鍋釜
[ なべかま ] (n) pots and pans/kitchen utensils -
鍛える
[ きたえる ] (v1) to forge/to drill/to temper/to train/to discipline/(P) -
鍛え上げた腕
[ きたえあげたうで ] highly-trained skill -
鍛え上げる
[ きたえあげる ] (v1) to temper thoroughly/to train well/(P) -
鍛工
[ たんこう ] (n) metal worker/(P) -
鍛冶
[ かじ ] (n) blacksmith -
鍛冶屋
[ かじや ] (n) a smith/blacksmith
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.