- Từ điển Nhật - Anh
開けっ放し
Xem thêm các từ khác
-
開けっ放す
[ あけっぱなす ] to leave open -
開ける
[ あける ] (v1) to open/(P) -
開け広げる
[ あけひろげる ] (v1) to open wide/to reveal hidden contents -
開け放つ
[ あけはなつ ] (v5t) to throw open/to leave open -
開け放す
[ あけはなす ] (v5s,vt) to keep open/to leave open -
開け閉て
[ あけたて ] (n) opening and shutting -
開会
[ かいかい ] (n) opening of a meeting/(P) -
開会式
[ かいかいしき ] (n) opening ceremony -
開会日
[ かいかいび ] opening day -
開口
[ かいこう ] (n) open mouth -
開口数
[ かいこうすう ] (n) numerical aperture (in photography) -
開口部
[ かいこうぶ ] aperture -
開坑
[ かいこう ] (n,vs) opening of mine -
開場
[ かいじょう ] (n,vs) opening -
開墾
[ かいこん ] (n,vs) cultivating new land/(P) -
開墾地
[ かいこんち ] (n) cultivated land/(P) -
開始
[ かいし ] (n,vs) start/commencement/beginning/(P) -
開封
[ かいふう ] (n,vs) unsealed letter/breaking the seal/(P) -
開山
[ かいさん ] (n) founding a temple (on a hill-top) -
開局
[ かいきょく ] (n) opening of post-office or telephone exchange
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.