- Từ điển Nhật - Anh
除名
Xem thêm các từ khác
-
除外
[ じょがい ] (n,vs) exception/exclusion/(P) -
除外例
[ じょがいれい ] exception -
除幕
[ じょまく ] (n) unveiling (ceremony)/(P) -
除幕式
[ じょまくしき ] (n) unveiling ceremony -
除去
[ じょきょ ] (n,vs) removal/getting rid of -
除核
[ じょかく ] (n,vs) enucleate -
除法
[ じょほう ] (n) division -
除湿
[ じょしつ ] (n) dehumidification -
除湿器
[ じょしつき ] (n) a dehumidifier -
除服
[ じょふく ] (n,vs) coming out of mourning -
除斥
[ じょせき ] (n) (legal) exclusion -
除数
[ じょすう ] (n) divisor -
除算
[ じょざん ] (n) division (arith.) -
除籍
[ じょせき ] (n,vs) (1) removing a name/(2) expelling/decommissioning/(P) -
除細動機
[ じょさいどうき ] (n) defibrillator -
除草
[ じょそう ] (n,vs) weeding -
除草剤
[ じょそうざい ] (n) herbicide -
除草器
[ じょそうき ] (n) weeder -
除虫菊
[ じょちゅうぎく ] (n) pyrethrum -
除霜
[ じょそう ] (n) defrosting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.