- Từ điển Nhật - Anh
集権排除
Xem thêm các từ khác
-
集注
[ しゅうちゅう ] (n) variorum -
集札
[ しゅうさつ ] (n) ticket collection -
集札係
[ しゅうさつがかり ] ticket collector -
集成
[ しゅうせい ] (n) aggregation -
集散
[ しゅうさん ] (n,vs) collection (gathering) and distribution -
集散主義
[ しゅうさんしゅぎ ] collectivism -
集散地
[ しゅうさんち ] (n) distribution or trading center -
集票
[ しゅうひょう ] (n,vs) gathering votes -
集積
[ しゅうせき ] (n,vs) accumulation -
集積回路
[ しゅうせきかいろ ] integrated-circuit -
集約
[ しゅうやく ] (n) (1) intensive/(2) collect(ed)/summarize(d) -
集約的
[ しゅうやくてき ] (adj-na) intensive -
集約農業
[ しゅうやくのうぎょう ] intensive farming -
集結
[ しゅうけつ ] (n,vs) massing (of troops)/gathering -
集群
[ しゅうぐん ] (vs) gather a group together -
集荷
[ しゅうか ] (n) collection of cargo/cargo booking -
集落
[ しゅうらく ] (n) village/(P) -
集註
[ しゅうちゅう ] (n) variorum -
集計
[ しゅうけい ] (n,vs) totalization/aggregate -
集貨
[ しゅうか ] (n) collection of freight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.