Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

露わ

[あらわ]

(adj-na) exposure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 露を宿した葉

    [ つゆをやどしたは ] leaf heavy with dew
  • 露仏

    [ ろふつ ] (n) Russia and France
  • 露台

    [ ろだい ] (n) balcony
  • 露場

    [ ろじょう ] (n) weather measurement station
  • 露天

    [ ろてん ] (n) open air
  • 露天商

    [ ろてんしょう ] (n) stallholder
  • 露天掘り

    [ ろてんぼり ] (n) open-cut or open-air (strip) mining
  • 露天風呂

    [ ろてんぶろ ] (n) open air bath/rotemburo
  • 露帝

    [ ろてい ] (n) Russian emperor/Czar
  • 露座

    [ ろざ ] (n) sitting in the open air
  • 露店

    [ ろてん ] (n) street stall/stand/booth/(P)
  • 露地

    [ ろじ ] (n) the bare ground
  • 露地栽培

    [ ろじさいばい ] outdoor cultivation
  • 露営

    [ ろえい ] (n) bivouac
  • 露命

    [ ろめい ] (n) transient life/ephemeral existence
  • 露呈

    [ ろてい ] (n) exposure/disclosure/(P)
  • 露和

    [ ろわ ] (n) Russia and Japan/Russian-Japanese
  • 露出

    [ ろしゅつ ] (n,vs) exposure/(P)
  • 露出不足

    [ ろしゅつぶそく ] (n) underexposure
  • 露出時間

    [ ろしゅつじかん ] (n) exposure time
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top