- Từ điển Nhật - Anh
青竹
Xem thêm các từ khác
-
青立ち
[ あおだち ] (n) failing to ripen or blossom -
青筋
[ あおすじ ] (n) vein (esp. in head) -
青紫蘇
[ あおじそ ] (n) (uk) green beefsteak plant/green perilla -
青玉
[ せいぎょく ] (n) sapphire/jacinth -
青痣
[ あおあざ ] (n) bruise -
青瓢箪
[ あおびょうたん ] (n) green calabash/weakling -
青田
[ あおた ] (n) green paddy -
青田買い
[ あおたがい ] (n) recruiting of students -
青畳
[ あおだたみ ] (n) new mat -
青物
[ あおもの ] (n) (1) vegetables/(2) (edible) greens/(P) -
青物屋
[ あおものや ] (n) vegetable shop/greengrocery/seller of vegetables -
青物市場
[ あおものいちば ] vegetable market -
青白い
[ あおじろい ] (adj) pale/pallid/(P) -
青草
[ あおくさ ] (n) green grass -
青菜
[ あおな ] (n) greens -
青萍
[ あおうきくさ ] (n) duckweed -
青蝿
[ あおばえ ] (n) bluebottle fly -
青豌豆
[ あおえんどう ] (n) green peas -
青豆
[ あおまめ ] (n) variety of soy bean/green bean -
青貝
[ あおがい ] (n) limpet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.