- Từ điển Nhật - Anh
青酸
Xem thêm các từ khác
-
青酸カリ
[ せいさんカリ ] (n) (abbr) potassium cyanide -
青酸カリウム
[ せいさんカリウム ] (n) potassium cyanide -
青酸中毒
[ せいさんちゅうどく ] cyanide poisoning -
青雲
[ せいうん ] (n) blue sky/high rank -
青雲の志
[ せいうんのこころざし ] high (lofty) ambition -
青電話
[ あおでんわ ] (n) blue public phone -
靄
[ もや ] (n) haze -
靄の掛かった
[ もやのかかった ] (exp) hazy -
靉靆たる
[ あいたいたる ] (adj-t) trailing clouds -
静と動
[ せいとどう ] stillness and motion -
静まり返る
[ しずまりかえる ] (v5r) to fall silent/to become still as death -
静まる
[ しずまる ] (v5r) to quieten down/to calm down/to subside/to die down/to abate/to be suppressed/(P) -
静けさ
[ しずけさ ] (n) stillness/silence/hush/calm/serenity -
静か
[ しずか ] (adj-na) quiet/peaceful/(P) -
静める
[ しずめる ] (v1,vt) to appease/to suppress/to calm/(P) -
静夜
[ せいや ] (n) quiet night -
静寂
[ せいじゃく ] (adj-na,n) silence/(P) -
静岡県
[ しずおかけん ] prefecture in the Chuubu area -
静座
[ せいざ ] (n) sitting quietly/meditation -
静心
[ しずごころ ] (n) placid temperament
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.