- Từ điển Nhật - Anh
面する
Xem thêm các từ khác
-
面を取る
[ めんをとる ] (exp) to plane off the corners -
面を着ける
[ めんをつける ] (exp) to put a mask on -
面々
[ めんめん ] (n) each one/all/every direction -
面付き
[ つらつき ] (n) expression/look -
面会
[ めんかい ] (n) interview/(P) -
面会人
[ めんかいにん ] visitor -
面会室
[ めんかいしつ ] (n) visiting room -
面会日
[ めんかいび ] visiting day -
面会時間
[ めんかいじかん ] visiting or office hours -
面会謝絶
[ めんかいしゃぜつ ] No Visitors -
面体
[ めんてい ] (n) face/looks -
面取り
[ めんとり ] (n,vs) chamfering/beveling -
面向不背
[ めんこうふはい ] (n) flawless -
面壁
[ めんぺき ] (n) meditation facing a wall -
面妖
[ めんよう ] (adj-na,n) weird/strange/mysterious -
面容
[ めんよう ] (n) looks, features -
面差し
[ おもざし ] (n) looks/features -
面影
[ おもかげ ] (n) face/looks/vestiges/trace/(P) -
面当て
[ つらあて ] (n) spiteful remarks -
面従腹背
[ めんじゅうふくはい ] (n) pretending to obey but secretly betraying (someone)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.